棒先 [Bổng Tiên]
ぼうさき

Danh từ chung

đầu (của gậy, que, cột, v.v.)

Danh từ chung

đầu cột kiệu

Danh từ chung

người khiêng kiệu

Hán tự

Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Tiên trước; trước đây

Từ liên quan đến 棒先