根絶 [Căn Tuyệt]
こんぜつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

diệt trừ; tiêu diệt; nhổ tận gốc; loại bỏ

JP: 人間にんげん野蛮やばんせいけっして根絶こんぜつできない。

VI: Tính man rợ của con người không bao giờ có thể bị tiêu diệt hoàn toàn.

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Tuyệt ngừng; cắt đứt

Từ liên quan đến 根絶