校合 [Hiệu Hợp]

挍合 [Hiệu Hợp]

きょうごう
こうごう – 校合

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đối chiếu

Hán tự

Từ liên quan đến 校合