果てしない
[Quả]
果てし無い [Quả Vô]
果てし無い [Quả Vô]
はてしない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vô tận; vô biên; vĩnh cửu
JP: この果てしない宇宙にいるのは、私たち人類だけですか?
VI: Chúng ta, loài người, có phải là sinh vật duy nhất trong vũ trụ bao la này không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この話は果てしない宇宙の中の旅です。
Câu chuyện này là một hành trình trong vũ trụ bao la.
芸術作品とは人間の活動の最終的な生産物であり、人類のあらゆる精神的な苦痛と、果てしない苦労と、挫折した努力を最後に正当化してくれるものなのだと私は思っていた。
Tôi đã từng nghĩ rằng tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm cuối cùng của hoạt động con người, là thứ biện minh cho mọi đau khổ tinh thần, nỗ lực không ngừng và sự thất bại của nhân loại.