果てしがない [Quả]

果てしが無い [Quả Vô]

はてしがない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

vô tận; vô biên; không đáy; vĩnh cửu

Hán tự

Từ liên quan đến 果てしがない