本部 [Bản Bộ]

ほんぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

trụ sở chính

JP: 大学だいがく本部ほんぶはニューヨークに分校ぶんこう設立せつりつすることを決定けっていした。

VI: Trụ sở chính của trường đại học đã quyết định thành lập một cơ sở ở New York.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このプレハブ小屋こや本部ほんぶなの?
Cái lều tạm này là trụ sở chính sao?
県警けんけいさっ本部ほんぶちょう警察官けいさつかん綱紀こうきただそうとした。
Giám đốc cảnh sát tỉnh đã cố gắng chỉnh đốn kỷ cương trong cảnh sát.
割当わりあきんわずかなものだ。体育館たいいくかんてるにもらないだろう。ましてや、本部ほんぶてるのに、りるわけがない。
Số tiền được phân bổ chỉ là một chút, không đủ để xây dựng một phòng thể dục, huống hồ là xây dựng trụ sở chính.
この投資とうしあん実行じっこうするには、事業じぎょう本部ほんぶちょう、あるいはそれにじゅんずる役職やくしょく以上いじょう決裁けっさい必要ひつようです。
Để thực hiện kế hoạch đầu tư này, cần có sự phê duyệt của giám đốc kinh doanh hoặc vị trí tương đương trở lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 本部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本部
  • Cách đọc: ほんぶ
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Nghĩa khái quát: trụ sở chính, tổng bộ, bộ chỉ huy của một tổ chức
  • Lĩnh vực thường gặp: doanh nghiệp, hành chính, quân sự, ứng phó thảm họa

2. Ý nghĩa chính

本部 là nơi trung tâm quản lý, điều hành của một tổ chức. Trong công ty có thể chỉ “khối/ban trung tâm” (ví dụ: 営業本部), trong hành chính là “tổng hành dinh”, và trong ứng phó thiên tai là “ban chỉ đạo/đối sách”.

3. Phân biệt

  • 本社: trụ sở chính của công ty (pháp nhân). 本部 có thể là đơn vị chức năng trong nội bộ (VD: “Khối bán hàng”).
  • 支部: chi nhánh/chi cục địa phương, cấp dưới của 本部.
  • 司令部: “bộ chỉ huy” thiên về quân sự; 本部 trung tính hơn, dùng rộng rãi.
  • 本館: tòa nhà chính (không phải cơ cấu tổ chức).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 本部を置く/設置する/移転する/解散する.
  • Danh từ ghép: 営業本部, 総務本部, 対策本部, 本部長, 本部機能.
  • Trong khẩn cấp: 災害対策本部を設置する “lập Ban đối sách thiên tai”.
  • Giới từ đi kèm: 本部に報告する, 本部から指示が出る.
  • Văn phong: trang trọng, hành chính, kinh doanh; dùng trong tin tức rất thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本社 Gần nghĩa trụ sở chính (công ty) Nhấn mạnh pháp nhân/doanh nghiệp
支部 Đối lập cấp bậc chi nhánh Là đơn vị trực thuộc 本部
司令部 Tương tự theo ngữ cảnh bộ chỉ huy Thiên về quân sự
対策本部 Biến thể ghép ban chỉ đạo/đối sách Dùng khi ứng phó sự cố, thiên tai
本館 Khác trường nghĩa tòa nhà chính Chỉ công trình, không phải tổ chức

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ほん): gốc, chính, chủ; cũng là “sách”.
  • (ぶ): bộ phận, đơn vị, phòng ban.
  • Ghép nghĩa: “bộ phận trung tâm/chính” → trụ sở trung tâm.
  • Âm Hán: 本(ホン), 部(ブ). Từ ghép Hán-Japanese (熟語).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về cấu trúc công ty Nhật, 本社 là pháp nhân trung ương, còn ○○本部 là các khối chức năng lớn. Trong tin tức thảm họa, “対策本部” xuất hiện rất nhiều, bạn nên quen mẫu câu “〜本部を設置する/解散する”.

8. Câu ví dụ

  • 災害対策本部が県庁に設置された。
    Ban đối sách thảm họa đã được lập tại trụ sở tỉnh.
  • 会社の本部を大阪から東京へ移転する。
    Chuyển trụ sở chính của công ty từ Osaka về Tokyo.
  • まず本部に報告してから現場へ向かってください。
    Hãy báo cáo về tổng bộ trước rồi hãy đến hiện trường.
  • 営業本部と開発部が連携を強化する。
    Khối kinh doanh và phòng phát triển tăng cường phối hợp.
  • 警察本部は容疑者の身元を明らかにした。
    Tổng cục cảnh sát đã làm rõ danh tính nghi phạm.
  • 大会本部は明日の日程を変更した。
    Ban tổ chức trung tâm của giải đã thay đổi lịch ngày mai.
  • 大学本部から新しい方針が出された。
    Từ tổng vụ nhà trường đã đưa ra chính sách mới.
  • 新店舗の管理は東京本部が担当する。
    Việc quản lý cửa hàng mới do trụ sở Tokyo phụ trách.
  • 危機対応本部をただちに立ち上げるべきだ。
    Nên lập tức thành lập bộ phận ứng phó khủng hoảng.
  • 本日は本部長から直接説明があります。
    Hôm nay sẽ có phần giải thích trực tiếp từ trưởng tổng bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?