1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本部
- Cách đọc: ほんぶ
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Nghĩa khái quát: trụ sở chính, tổng bộ, bộ chỉ huy của một tổ chức
- Lĩnh vực thường gặp: doanh nghiệp, hành chính, quân sự, ứng phó thảm họa
2. Ý nghĩa chính
本部 là nơi trung tâm quản lý, điều hành của một tổ chức. Trong công ty có thể chỉ “khối/ban trung tâm” (ví dụ: 営業本部), trong hành chính là “tổng hành dinh”, và trong ứng phó thiên tai là “ban chỉ đạo/đối sách”.
3. Phân biệt
- 本社: trụ sở chính của công ty (pháp nhân). 本部 có thể là đơn vị chức năng trong nội bộ (VD: “Khối bán hàng”).
- 支部: chi nhánh/chi cục địa phương, cấp dưới của 本部.
- 司令部: “bộ chỉ huy” thiên về quân sự; 本部 trung tính hơn, dùng rộng rãi.
- 本館: tòa nhà chính (không phải cơ cấu tổ chức).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 本部を置く/設置する/移転する/解散する.
- Danh từ ghép: 営業本部, 総務本部, 対策本部, 本部長, 本部機能.
- Trong khẩn cấp: 災害対策本部を設置する “lập Ban đối sách thiên tai”.
- Giới từ đi kèm: 本部に報告する, 本部から指示が出る.
- Văn phong: trang trọng, hành chính, kinh doanh; dùng trong tin tức rất thường xuyên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本社 |
Gần nghĩa |
trụ sở chính (công ty) |
Nhấn mạnh pháp nhân/doanh nghiệp |
| 支部 |
Đối lập cấp bậc |
chi nhánh |
Là đơn vị trực thuộc 本部 |
| 司令部 |
Tương tự theo ngữ cảnh |
bộ chỉ huy |
Thiên về quân sự |
| 対策本部 |
Biến thể ghép |
ban chỉ đạo/đối sách |
Dùng khi ứng phó sự cố, thiên tai |
| 本館 |
Khác trường nghĩa |
tòa nhà chính |
Chỉ công trình, không phải tổ chức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 本 (ほん): gốc, chính, chủ; cũng là “sách”.
- 部 (ぶ): bộ phận, đơn vị, phòng ban.
- Ghép nghĩa: “bộ phận trung tâm/chính” → trụ sở trung tâm.
- Âm Hán: 本(ホン), 部(ブ). Từ ghép Hán-Japanese (熟語).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về cấu trúc công ty Nhật, 本社 là pháp nhân trung ương, còn ○○本部 là các khối chức năng lớn. Trong tin tức thảm họa, “対策本部” xuất hiện rất nhiều, bạn nên quen mẫu câu “〜本部を設置する/解散する”.
8. Câu ví dụ
- 災害対策本部が県庁に設置された。
Ban đối sách thảm họa đã được lập tại trụ sở tỉnh.
- 会社の本部を大阪から東京へ移転する。
Chuyển trụ sở chính của công ty từ Osaka về Tokyo.
- まず本部に報告してから現場へ向かってください。
Hãy báo cáo về tổng bộ trước rồi hãy đến hiện trường.
- 営業本部と開発部が連携を強化する。
Khối kinh doanh và phòng phát triển tăng cường phối hợp.
- 警察本部は容疑者の身元を明らかにした。
Tổng cục cảnh sát đã làm rõ danh tính nghi phạm.
- 大会本部は明日の日程を変更した。
Ban tổ chức trung tâm của giải đã thay đổi lịch ngày mai.
- 大学本部から新しい方針が出された。
Từ tổng vụ nhà trường đã đưa ra chính sách mới.
- 新店舗の管理は東京本部が担当する。
Việc quản lý cửa hàng mới do trụ sở Tokyo phụ trách.
- 危機対応本部をただちに立ち上げるべきだ。
Nên lập tức thành lập bộ phận ứng phó khủng hoảng.
- 本日は本部長から直接説明があります。
Hôm nay sẽ có phần giải thích trực tiếp từ trưởng tổng bộ.