最中
[Tối Trung]
さ中 [Trung]
さ中 [Trung]
さいちゅう
– 最中
さなか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
(ở) giữa; (ở) trong quá trình; (ở) đỉnh cao
JP: コンサートの最中に喋るのは無作法である。
VI: Nói chuyện trong lúc hòa nhạc diễn ra là thất lễ.