曲がり目
[Khúc Mục]
曲り目 [Khúc Mục]
曲り目 [Khúc Mục]
まがりめ
Danh từ chung
góc; ngã rẽ; khúc cua trên đường; đường cong; bước ngoặt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
左へ曲がれば、白い建物が目に入りますよ。
Nếu rẽ trái, bạn sẽ thấy một tòa nhà màu trắng.
二つ目の信号を左に曲がらないといけない。
Bạn phải rẽ trái ở đèn giao thông thứ hai.
2つ目の信号を左に曲がってください。
Tại ngã tư thứ hai, quẹo trái.
2つ目の角を右に曲がりなさい。
Rẽ phải ở góc thứ hai.
この通りを二つ目の角で左へ曲がりなさい。
Hãy rẽ trái ở góc thứ hai trên con đường này.
道なりに進んで、三つ目の交差点を左に曲がって下さい。
Hãy đi thẳng và rẽ trái tại ngã tư thứ ba.