曲がりくねる [Khúc]
曲りくねる [Khúc]
まがりくねる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

uốn cong nhiều lần; ngoằn ngoèo

JP: 人生じんせいなががりくねったみちだ。

VI: Cuộc đời là một con đường dài uốn lượn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし思考しこうてもなくがりくねる。
Suy nghĩ của tôi lúc nào cũng lan man không đầu đuôi.
小道こみちもりなかがりくねっている。
Con đường nhỏ uốn lượn qua rừng.
道路どうろおか周囲しゅういがりくねっていた。
Con đường uốn lượn quanh ngọn đồi.
小道こみちがりくねってもりなかとおっている。
Con đường nhỏ uốn lượn qua rừng.
バスはあのなががりくねったみちをはしった。
Chiếc xe buýt đã chạy trên con đường dài và quanh co.
そのかわもりなかがりくねってながれている。
Dòng sông đó chảy uốn khúc qua rừng.
その小川おがわ牧草ぼくそうなかがりくねってながれている。
Dòng suối nhỏ uốn khúc qua đồng cỏ.
郊外こうがいではとおりはがりくねっていたり、せまことおおい。
Ở ngoại ô, đường phố thường quanh co và hẹp.

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 曲がりくねる