景況
[Cảnh Huống]
けいきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
tình hình; khí hậu kinh doanh; triển vọng