時折 [Thời Chiết]

時おり [Thời]

時折り [Thời Chiết]

ときおり
ときより – 時折・時折り
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Trạng từ

thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác

JP: わたしときおり学校がっこうかれう。

VI: Thỉnh thoảng tôi gặp anh ấy ở trường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時折ときおりわせがもたれた。
Đôi khi có cuộc họp được tổ chức.
時折ときおりあめがぱらつくでしょう。
Đôi khi trời sẽ có mưa rào.
太陽たいよう時折ときおりがおせた。
Mặt trời lâu lâu mới ló dạng.
時折ときおりクラブでかれいます。
Thỉnh thoảng tôi gặp anh ấy ở câu lạc bộ.
かれとは時折ときおりクラブでう。
Tôi thỉnh thoảng gặp anh ấy ở câu lạc bộ.
時折ときおりわたしかなしくなる。
Đôi khi tôi cảm thấy buồn.
かれ時折ときおり母親ははおや手紙てがみく。
Anh ấy thi thoảng viết thư cho mẹ.
わたし時折ときおり学校がっこう彼女かのじょう。
Đôi khi tôi gặp cô ấy ở trường.
彼女かのじょ時折ときおりワインをすこむ。
Thỉnh thoảng cô ấy uống một chút rượu vang.
かれいまでも時折ときおりたずねてくる。
Anh ấy vẫn ghé thăm thỉnh thoảng.

Hán tự

Từ liên quan đến 時折

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 時折
  • Cách đọc: ときおり
  • Loại từ: Phó từ (trạng từ) mang sắc thái văn viết
  • Độ trang trọng: Hơi trang trọng, thiên về văn chương hơn so với 時々
  • Đặc điểm: Thể hiện tần suất thấp “thỉnh thoảng, đôi khi”; hay xuất hiện trong bài viết, tường thuật, văn phong nhẹ nhàng
  • Ngữ pháp đi kèm: Đứng trước động/tính từ; kết hợp tự nhiên với ある/いる/見かける/感じる v.v.

2. Ý nghĩa chính

“Thỉnh thoảng, đôi khi” – diễn tả sự xảy ra không thường xuyên nhưng lặp lại, sắc thái nhẹ nhàng, điềm tĩnh, hơi văn vẻ hơn so với cách nói thông dụng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 時折 vs 時々: Cùng nghĩa “thỉnh thoảng”, nhưng 時折 trang trọng và văn vẻ hơn; 時々 là khẩu ngữ trung tính, dùng rộng rãi.
  • 時折 vs たまに: たまに có thể mang sắc thái “hiếm khi” hơn và rất khẩu ngữ; 時折 thiên về văn phong viết.
  • 時折 vs 折々: 折々(おりおり) mang ý “nhân dịp, theo từng thời điểm”, màu sắc cổ/văn chương rõ; 時折 dùng phổ biến hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng để mở câu hoặc đứng trước vị ngữ: 時折、〜。/時折〜する。
  • Hợp với văn bản mô tả, tường thuật, tiểu luận, bài báo; trong hội thoại hàng ngày có thể thay bằng 時々/たまに cho tự nhiên.
  • Thường kết hợp với động từ tri giác/hành vi lặp: 見かける、聞こえる、雨が降る、エラーが出る、考える など。
  • Không dùng để nhấn mạnh bất chợt; khi muốn “đột ngột” nên dùng ふと/急に.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
時々 Đồng nghĩa Thỉnh thoảng Khẩu ngữ, trung tính, phổ biến nhất
たまに Gần nghĩa Thỉnh thoảng, hiếm khi Khẩu ngữ, sắc thái “hiếm khi” rõ hơn
折々 Gần nghĩa Đôi khi, theo dịp Văn chương, trang trọng/cổ hơn
しばしば Liên quan (tần suất cao hơn) Thường xuyên Tần suất cao, không phải đồng nghĩa
常に/いつも Đối nghĩa Luôn luôn Trái nghĩa về tần suất

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (thời): Bộ 日 (nhật) + 寺; nghĩa gốc “thời gian, giờ”.
  • (chiết): Nghĩa “gấp, bẻ; dịp/lúc (おり)”. Trong 組合 này, “時 + 折” gợi “vào những lúc, thỉnh thoảng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

時折 tạo cảm giác chững chạc, nhã nhặn. Khi viết luận, báo cáo, nhật ký văn vẻ, dùng 時折 giúp câu văn mềm mại. Trong hội thoại bình thường, thay bằng 時々/たまに sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 時折雨がぱらつくことがあります。
    Đôi khi trời lất phất mưa.
  • この道では時折野生の鹿を見かける。
    Trên con đường này đôi khi thấy hươu hoang.
  • 彼は時折遠くを見つめて考え込む。
    Anh ấy đôi khi nhìn xa xăm và trầm ngâm.
  • 時折システムが不安定になる。
    Đôi khi hệ thống trở nên không ổn định.
  • 都会でも時折星がきれいに見える夜がある。
    Ngay cả ở thành phố cũng có đêm đôi khi thấy sao rất đẹp.
  • 忙しい中でも、時折深呼吸して気持ちを整える。
    Dù bận rộn, đôi khi hít thở sâu để ổn định tâm trí.
  • 祖母は時折昔話をしてくれる。
    Bà thỉnh thoảng kể chuyện ngày xưa.
  • メールが届かないことが時折あります。
    Đôi khi có việc thư không tới.
  • この川は時折急に水位が上がる。
    Dòng sông này đôi khi mực nước dâng nhanh đột ngột.
  • 彼の冗談は時折核心を突いている。
    Đôi khi những câu đùa của anh ta lại đánh trúng cốt lõi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 時折 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?