1. Thông tin cơ bản
- Từ: 時折
- Cách đọc: ときおり
- Loại từ: Phó từ (trạng từ) mang sắc thái văn viết
- Độ trang trọng: Hơi trang trọng, thiên về văn chương hơn so với 時々
- Đặc điểm: Thể hiện tần suất thấp “thỉnh thoảng, đôi khi”; hay xuất hiện trong bài viết, tường thuật, văn phong nhẹ nhàng
- Ngữ pháp đi kèm: Đứng trước động/tính từ; kết hợp tự nhiên với ある/いる/見かける/感じる v.v.
2. Ý nghĩa chính
“Thỉnh thoảng, đôi khi” – diễn tả sự xảy ra không thường xuyên nhưng lặp lại, sắc thái nhẹ nhàng, điềm tĩnh, hơi văn vẻ hơn so với cách nói thông dụng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 時折 vs 時々: Cùng nghĩa “thỉnh thoảng”, nhưng 時折 trang trọng và văn vẻ hơn; 時々 là khẩu ngữ trung tính, dùng rộng rãi.
- 時折 vs たまに: たまに có thể mang sắc thái “hiếm khi” hơn và rất khẩu ngữ; 時折 thiên về văn phong viết.
- 時折 vs 折々: 折々(おりおり) mang ý “nhân dịp, theo từng thời điểm”, màu sắc cổ/văn chương rõ; 時折 dùng phổ biến hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng để mở câu hoặc đứng trước vị ngữ: 時折、〜。/時折〜する。
- Hợp với văn bản mô tả, tường thuật, tiểu luận, bài báo; trong hội thoại hàng ngày có thể thay bằng 時々/たまに cho tự nhiên.
- Thường kết hợp với động từ tri giác/hành vi lặp: 見かける、聞こえる、雨が降る、エラーが出る、考える など。
- Không dùng để nhấn mạnh bất chợt; khi muốn “đột ngột” nên dùng ふと/急に.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 時々 |
Đồng nghĩa |
Thỉnh thoảng |
Khẩu ngữ, trung tính, phổ biến nhất |
| たまに |
Gần nghĩa |
Thỉnh thoảng, hiếm khi |
Khẩu ngữ, sắc thái “hiếm khi” rõ hơn |
| 折々 |
Gần nghĩa |
Đôi khi, theo dịp |
Văn chương, trang trọng/cổ hơn |
| しばしば |
Liên quan (tần suất cao hơn) |
Thường xuyên |
Tần suất cao, không phải đồng nghĩa |
| 常に/いつも |
Đối nghĩa |
Luôn luôn |
Trái nghĩa về tần suất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 時 (thời): Bộ 日 (nhật) + 寺; nghĩa gốc “thời gian, giờ”.
- 折 (chiết): Nghĩa “gấp, bẻ; dịp/lúc (おり)”. Trong 組合 này, “時 + 折” gợi “vào những lúc, thỉnh thoảng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
時折 tạo cảm giác chững chạc, nhã nhặn. Khi viết luận, báo cáo, nhật ký văn vẻ, dùng 時折 giúp câu văn mềm mại. Trong hội thoại bình thường, thay bằng 時々/たまに sẽ tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 時折雨がぱらつくことがあります。
Đôi khi trời lất phất mưa.
- この道では時折野生の鹿を見かける。
Trên con đường này đôi khi thấy hươu hoang.
- 彼は時折遠くを見つめて考え込む。
Anh ấy đôi khi nhìn xa xăm và trầm ngâm.
- 時折システムが不安定になる。
Đôi khi hệ thống trở nên không ổn định.
- 都会でも時折星がきれいに見える夜がある。
Ngay cả ở thành phố cũng có đêm đôi khi thấy sao rất đẹp.
- 忙しい中でも、時折深呼吸して気持ちを整える。
Dù bận rộn, đôi khi hít thở sâu để ổn định tâm trí.
- 祖母は時折昔話をしてくれる。
Bà thỉnh thoảng kể chuyện ngày xưa.
- メールが届かないことが時折あります。
Đôi khi có việc thư không tới.
- この川は時折急に水位が上がる。
Dòng sông này đôi khi mực nước dâng nhanh đột ngột.
- 彼の冗談は時折核心を突いている。
Đôi khi những câu đùa của anh ta lại đánh trúng cốt lõi.