映える
[Ánh]
栄える [Vinh]
栄える [Vinh]
はえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tỏa sáng; phát sáng
JP: 夕空に映えて塔が美しく見える。
VI: Tháp trông đẹp rực rỡ dưới bầu trời chiều.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trông hấp dẫn; trông đẹp; nổi bật