昔
[Tích]
むかし
むかーし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
ngày xưa; quá khứ; thời gian trước; cách đây lâu
JP: ここは昔、畑だった。
VI: Nơi này trước đây là cánh đồng.
Danh từ chung
📝 dùng như đơn vị thời gian
mười năm qua; thập kỷ qua
🔗 ふた昔
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昔の写真だよ。
Đây là bức ảnh cũ.
昔の言葉だよ。
Đó là từ ngữ cổ.
昔はよかった。
Ngày xưa thật tốt.
昔はそうだったよ。
Ngày xưa thì đã từng thế.
昔々、美しい少女が住んでいた。
Ngày xưa có một cô gái xinh đẹp sống.
昔々かわいい少女が住んでいました。
Ngày xưa có một cô gái xinh đẹp sống.
昔々、タンゴという名前の猫がいました。
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên là Tango.
昔々、タコたちは地上をうろついていました。
Ngày xưa, bạch tuộc đã đi lang thang trên mặt đất.
昔々ギリシャに偉大な王様が住んでいました。
Ngày xưa có một vị vua vĩ đại sống ở Hy Lạp.
昔々、一人の老人が住んでおりました。
Ngày xưa có một ông lão sống.