旦那 [Đán Na]
檀那 [Đàn Na]
だんな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

chủ nhà; ông chủ

JP: そのみにく肉屋にくや旦那だんなはあの想像そうぞうじょう怪物かいぶつている。

VI: Người chủ tiệm thịt xấu xí kia trông giống như một con quái vật hư cấu.

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật

chồng

JP: 旦那だんな子供こどもけんのぞんでいた。

VI: Chồng cũng mong muốn quyền nuôi con.

Danh từ chung

📝 dùng để gọi một nam khách hàng, khách quen, hoặc người có địa vị cao

ông chủ; sếp

Danh từ chung

người bảo trợ; người chu cấp

🔗 パトロン

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 nghĩa gốc; thường viết là 檀那

bố thí; người bố thí

🔗 檀越; 檀家

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは旦那だんなより年上としうえだ。
Mary lớn tuổi hơn chồng cô ấy.
はい、旦那だんなさま
Vâng, thưa ngài.
トムはいもうと旦那だんなよ。
Tom là chồng của em gái tôi.
旦那だんなさまはどこ?
Chồng bạn ở đâu?
わたし旦那だんな、いいおとこよ。
Chồng tôi là một người đàn ông tốt.
旦那だんなさまは、しあわしゃですね。
Chồng bạn thật là người may mắn.
トムはいもうと旦那だんなさんです。
Tom là chồng của em gái tôi.
トムはメアリーの旦那だんなさんです。
Tom là chồng của Mary.
旦那だんなさんとおさんがいらっしゃるのよ。
Chị ấy có chồng và con.
彼女かのじょ旦那だんなさんはわたし友達ともだちです。
Chồng cô ấy là bạn của tôi.

Hán tự

Đán bình minh; sáng sớm; buổi sáng
Na gì?
Đàn gỗ tuyết tùng; gỗ đàn hương; cây thoi

Từ liên quan đến 旦那