旗亭 [Kỳ Đình]
きてい

Danh từ chung

nhà hàng; quán trọ

Hán tự

Kỳ cờ
Đình đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh

Từ liên quan đến 旗亭