斑点 [Ban Điểm]
はんてん

Danh từ chung

đốm (rải rác); đốm

JP: ひょうはその斑点はんてんえることはできない。

VI: Báo không thể thay đổi vết lốm đốm của mình.

Hán tự

Ban đốm; vết; chấm; mảng
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân

Từ liên quan đến 斑点