汚損
[Ô Tổn]
おそん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
làm bẩn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
商品の品質には万全を期しておりますが、万一商品が破損・汚損していた場合、またはご注文と異なる場合は、お届け後7日以内にご連絡ください。
Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm, nhưng nếu sản phẩm bị hư hỏng hoặc không đúng như đơn đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận hàng.