教導 [Giáo Đạo]
きょうどう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hướng dẫn; giảng dạy

Hán tự

Giáo giáo dục
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường

Từ liên quan đến 教導