1. Thông tin cơ bản
- Từ: 改新
- Cách đọc: かいしん
- Loại từ: danh từ; có thể dùng như động từ với ~する (trang trọng)
- Nghĩa khái quát: cải tân, canh tân, cải tổ để làm mới và tốt hơn
- Phong cách: học thuật, trang trọng; hay gặp trong lịch sử và văn bản chính sách
- Ví dụ ngắn: 大化の改新(たいかのかいしん)– “Đại Hóa chi Cải Tân” (sự kiện lịch sử)
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi hoặc quá trình thay đổi hệ thống/cơ chế theo hướng mới và tốt hơn, thường ở quy mô tổ chức, xã hội hay chính sách.
- Dùng riêng để chỉ sự kiện lịch sử 大化の改新 (Cải tân Đại Hóa, thế kỷ 7 ở Nhật Bản).
3. Phân biệt
- 改新 vs 革新(かくしん): 改新 nhấn mạnh “cải” cái đang có để làm mới; 革新 thường là đổi mới mang tính đột phá, cách mạng.
- 改新 vs 改革(かいかく): 改革 là “cải cách” (từ phổ biến), bao quát hơn và dùng nhiều trong chính trị – kinh tế; 改新 trang trọng hơn, sắc thái “làm mới”.
- 改新 vs 刷新(さっしん): 刷新 là “thay mới triệt để”, thường dùng cho nhân sự, cơ cấu; 改新 thiên về triển khai tầm nhìn mới cho hệ thống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu thường gặp:
- Nの改新(制度の改新/組織の改新)
- Nを改新する(古い慣習を改新する)
- 改新を推進する/断行する
- Lưu ý kết hợp tự nhiên: “技術革新” dùng 革新; “意識改革” dùng 改革. Với 改新, nên đi với 制度・組織・体制・政策…
- Trong lịch sử: cụm cố định 大化の改新.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 革新(かくしん) | Gần nghĩa | đổi mới mang tính cách mạng | Mạnh hơn, nhấn vào tính đột phá (技術革新, 産業革新) |
| 改革(かいかく) | Gần nghĩa | cải cách | Phổ biến trong chính trị – kinh tế (構造改革, 行政改革) |
| 刷新(さっしん) | Gần nghĩa | thay mới triệt để | Thường đi với 人事・組織の刷新 |
| 変革(へんかく) | Liên quan | biến đổi cách mạng | Sắc thái lớn, toàn diện |
| 大化の改新 | Thuật ngữ | Cải tân Đại Hóa | Tên sự kiện lịch sử Nhật Bản |
| 現状維持 | Đối nghĩa | duy trì hiện trạng | Trái nghĩa về xu hướng |
| 保守(ほしゅ) | Đối nghĩa | bảo thủ | Chống lại thay đổi lớn |
| 旧態依然(きゅうたいいぜん) | Đối nghĩa | giữ nguyên kiểu cũ | Biểu cảm, phê phán |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 改: cải, sửa đổi, làm cho tốt hơn.
- 新: mới, tân, đổi mới.
- Ghép nghĩa: “cải” + “mới” → làm mới bằng cách cải tổ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế hiện đại, người Nhật thường dùng 改革 và 革新 nhiều hơn; 改新 mang sắc thái trang trọng, lịch sử hoặc văn bản chiến lược. Khi nói về đổi mới công nghệ, hãy dùng 革新; khi nói về thay đổi chính sách hay ý thức, dùng 改革 tự nhiên hơn. Với bối cảnh lịch sử, 大化の改新 là cụm cố định nên không thay bằng từ khác.
8. Câu ví dụ
- 日本史の重要な出来事として、大化の改新を学ぶ。
Trong lịch sử Nhật, chúng ta học về sự kiện trọng yếu là Đại Hóa chi cải tân.
- 政府は制度の改新を段階的に進めている。
Chính phủ đang từng bước thúc đẩy cải tân hệ thống.
- 会社は組織の改新を断行した。
Công ty đã quyết liệt tiến hành cải tân tổ chức.
- 古い慣習を改新するには時間がかかる。
Để cải tân những tập quán cũ cần thời gian.
- 技術の革新と制度の改新を同時に進める。
Tiến hành song song đổi mới công nghệ và cải tân chế độ.
- 教育制度の改新が強く求められている。
Cải tân hệ thống giáo dục đang được yêu cầu mạnh mẽ.
- 市長は行政の改新を公約に掲げた。
Thị trưởng nêu cam kết cải tân hành chính.
- 社会の改新には市民の参加が不可欠だ。
Để cải tân xã hội, sự tham gia của người dân là không thể thiếu.
- 短期間で全面的な改新は現実的ではない。
Cải tân toàn diện trong thời gian ngắn là không thực tế.
- この書は明治以前の改新運動を分析している。
Cuốn sách này phân tích các phong trào cải tân trước Minh Trị.