攪拌 [Giảo Phan]
撹拌 [Giác Phan]
かくはん
こうはん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khuấy; đánh

Hán tự

Giảo làm rối; gây hỗn loạn
Phan khuấy và trộn
Giác gây rối; làm lộn xộn

Từ liên quan đến 攪拌