擦り付ける
[Sát Phó]
なすりつける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chà xát (lên); lau; bôi; bôi bẩn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đổ lỗi (cho ai đó); đổ tội; chuyển giao
JP: 彼は責任を友人になすりつけた。
VI: Anh ấy đã đổ lỗi cho bạn mình.