操舵 [Thao Đà]
そうだ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lái thuyền

Hán tự

Thao điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành
Đà bánh lái; bánh lái; bánh xe

Từ liên quan đến 操舵