揺らめく [Dao]
ゆらめく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

nhấp nháy; lung lay

JP: ろうそくのは2、3回さんかいゆらめいてえた。

VI: Ngọn lửa nến đã lay động hai, ba lần rồi tắt.

Hán tự

Dao lắc; rung

Từ liên quan đến 揺らめく