提言 [Đề Ngôn]

ていげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề xuất

JP: きみ提言ていげん会合かいごうせき話題わだいにのぼったよ。

VI: Đề xuất của bạn đã được thảo luận tại cuộc họp.

Hán tự

Từ liên quan đến 提言

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 提言
  • Cách đọc: ていげん
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ (提言する)
  • Nghĩa khái quát: kiến nghị, khuyến nghị, đề xuất mang tính chính sách/chuyên môn, thường trình lên tổ chức/cấp trên
  • Lĩnh vực: chính sách công, nghiên cứu, doanh nghiệp, báo cáo tư vấn
  • Độ trang trọng: cao, văn phong chính luận

2. Ý nghĩa chính

- 提言 là “đưa ra kiến nghị/khuyến nghị” dựa trên phân tích chuyên môn để cải thiện chính sách, quy trình, hệ thống. Thường gắn với báo cáo, hội đồng, nhóm nghiên cứu.
- Danh từ: 〜に関する提言 (khuyến nghị về ~), 政策提言 (khuyến nghị chính sách). Động từ: 〜に提言する (kiến nghị với ~).

3. Phân biệt

  • 提言 vs 提案: 提案 là “đề xuất” chung (cả thường nhật), còn 提言 thiên về khuyến nghị chính sách/chuyên môn, trang trọng hơn.
  • 提言 vs 進言: 進言 là lời can gián/khuyên nhủ lên cấp trên (sắc thái “nói thẳng với bề trên”).
  • 提言 vs 勧告: 勧告 là “khuyến cáo” mang tính chính thức/pháp lý hơn.
  • 提言 vs 助言: 助言 là lời “cố vấn, lời khuyên” nói chung, ít tính công bố chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aに対してBが提言する (B kiến nghị với A), 〜との提言を行う (đưa ra khuyến nghị rằng ~), 提言を取りまとめる, 提言書, 提言を公表する.
  • Ngữ cảnh: báo cáo nghiên cứu, hội thảo, ủy ban, think tank, phòng chiến lược doanh nghiệp.
  • Sắc thái: khách quan, bằng chứng, có căn cứ; thường đi kèm dữ liệu/khảo sát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
提案 Gần nghĩa Đề xuất Phổ quát hơn, ít tính “khuyến nghị chính sách”
進言 Liên quan Can gián, khuyên răn cấp trên Sắc thái trên-dưới rõ rệt
勧告 Liên quan Khuyến cáo Chính thức/pháp lý mạnh hơn
助言 Liên quan Lời khuyên, cố vấn Ít tính công bố chính thức
黙認 Đối nghĩa (ngữ dụng) Mặc nhiên thừa nhận Trái với việc chủ động kiến nghị

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 提: “đề” — On: テイ; Kun: さ(げる)。Bộ thủ 扌 (tay) + 是 (điều đúng) → nêu lên.
  • 言: “ngôn” — On: ゲン/ゴン; Kun: い(う)/こと。Lời nói, phát biểu.
  • Nghĩa ghép: “nêu lời nói/ý kiến” → kiến nghị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, “有識者会議の提言” thường gợi cảm giác đáng tin cậy. Khi viết, nên có cấu trúc: bối cảnh → vấn đề → bằng chứng → phương án → 提言 cụ thể, có tiêu chí đánh giá sau thực thi.

8. Câu ví dụ

  • 専門家チームが政府に環境対策を提言した。
    Nhóm chuyên gia đã kiến nghị chính phủ về các biện pháp môi trường.
  • 本日の報告書には三つの主要な提言が盛り込まれている。
    Báo cáo hôm nay bao gồm ba khuyến nghị chính.
  • 委員会は教育格差の是正を提言している。
    Ủy ban kiến nghị khắc phục bất bình đẳng giáo dục.
  • 私たちは地域交通の再編について市に提言を行った。
    Chúng tôi đã kiến nghị với thành phố về tái cấu trúc giao thông địa phương.
  • 調査結果に基づく明確な提言が求められる。
    Cần các khuyến nghị rõ ràng dựa trên kết quả khảo sát.
  • 提言書を取りまとめ、来週公表する予定だ。
    Sẽ tổng hợp văn bản kiến nghị và công bố vào tuần tới.
  • 若者の雇用創出に向けた提言を企業連合に提出した。
    Đã nộp khuyến nghị về tạo việc làm cho thanh niên lên liên minh doanh nghiệp.
  • 市民団体からの提言を積極的に受け止める。
    Tiếp nhận tích cực các kiến nghị từ đoàn thể công dân.
  • 本学はデータ利活用に関する政策提言を発表した。
    Trường chúng tôi công bố khuyến nghị chính sách về sử dụng dữ liệu.
  • 彼は提言の根拠を数値で明確に示した。
    Anh ấy đã trình bày rõ ràng cơ sở cho khuyến nghị bằng số liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 提言 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?