提唱 [Đề Xướng]

ていしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề xuất

JP: トムはべつあん委員いいんかい提唱ていしょうした。

VI: Tom đã đề xuất một giải pháp khác với ủy ban.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この理論りろん28才にじゅうはっさい物理ぶつり学者がくしゃはじめて提唱ていしょうした。
Lý thuyết này được một nhà vật lý 28 tuổi đưa ra lần đầu.
フランスのクシュネル外務がいむ大臣だいじんはG14体制たいせい提唱ていしょうした。
Bộ trưởng Ngoại giao Pháp, Kouchner, đã đề xuất hệ thống G14.
かれ学説がくせつはじめて提唱ていしょうされたときは、だれもそれをしんじなかった。
Khi lý thuyết của anh ấy được đưa ra lần đầu, không ai tin vào nó.
議長ぎちょうわたしたちがその問題もんだいについて討議とうぎするべきだと提唱ていしょうした。
Chủ tịch đã đề xuất rằng chúng ta nên thảo luận về vấn đề đó.
田中たなか稔子としこさんは、広島ひろしま原爆げんばく生存せいぞんしゃであり、平和へいわ核軍縮かくぐんしゅく提唱ていしょうしゃとして活動かつどうしています。
Tanaka Minako là một người sống sót sau bom nguyên tử ở Hiroshima và đang hoạt động như một người ủng hộ hòa bình và giải trừ hạt nhân.

Hán tự

Từ liên quan đến 提唱

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 提唱
  • Cách đọc: ていしょう
  • Loại từ: Danh từ・サ変動詞(〜を提唱する)
  • Ngữ vực: Học thuật, chính sách, xã hội
  • Trình độ tham khảo: JLPT khoảng N1
  • Nghĩa khái quát: đề xướng/kiến xướng một học thuyết, mô hình, sáng kiến quy mô lớn.

2. Ý nghĩa chính

提唱 diễn tả việc nêu ra và kêu gọi chấp nhận một ý tưởng/hệ khung có tầm ảnh hưởng: lý thuyết, chính sách, chiến lược, phong trào xã hội. Sắc thái trang trọng, học thuật/chính sách hơn so với đề xuất thường ngày.

3. Phân biệt

  • 提案 vs 提唱: 提案 là “đề xuất” (từ phương án cụ thể tới bình thường hằng ngày); 提唱 là “đề xướng” (tầm vĩ mô, cần sự hưởng ứng rộng).
  • 唱える vs 提唱する: 唱える nhấn động tác “cất lời nêu quan điểm”; 提唱する nhấn vai trò kiến tạo khuôn khổ/khái niệm.
  • 提起: “đặt vấn đề” để bàn; chưa hẳn kêu gọi áp dụng như 提唱.
  • 主張: “chủ trương/khẳng định” lập luận cho ý kiến; không nhất thiết là sáng kiến mới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nを提唱する: 理論/モデル/フレームワーク/改革/キャンペーンを提唱する.
  • Chủ ngữ thường là học giả, tổ chức, chính phủ, nhóm hoạt động xã hội.
  • Thể bị động: 〜が提唱される(được đề xướng); người đề xướng: 〜の提唱者.
  • Không dùng cho đề xuất nhỏ lẻ đời thường; khi đó hãy dùng 提案する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
提案 Gần nghĩa Đề xuất Phổ biến, mức vi mô đến dự án cụ thể.
唱える Liên quan Nêu lên, xướng lên Trọng động tác phát biểu quan điểm.
提起 Liên quan Nêu vấn đề Mở đầu tranh luận/thảo luận.
主張 Liên quan Chủ trương, lập luận Không tất yếu là sáng kiến mới.
反対/否定 Đối nghĩa Phản đối/Phủ định Thái độ trái với đề xướng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 提(đề): 扌 (tay) + 是, nghĩa “đưa ra, nêu ra”.
  • 唱(xướng): 口 (miệng) + 昌, nghĩa “xướng lên, hô hào”.
  • Ghép nghĩa: “nêu ra và xướng lên” → đề xướng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn nhấn mạnh tầm vóc và sức lan tỏa của ý tưởng, 提唱 là lựa chọn tự nhiên. Trong bài viết học thuật, nên kèm theo căn cứ và mục tiêu áp dụng để tránh cảm giác chỉ là “khẩu hiệu”. Cụm danh từ như 提唱者・提唱国 giúp nêu rõ vai trò.

8. Câu ví dụ

  • 教授は新しい学習モデルを提唱した。
    Giáo sư đã đề xướng một mô hình học tập mới.
  • 政府はカーボンニュートラル達成のための戦略を提唱している。
    Chính phủ đang đề xướng chiến lược đạt trung hòa carbon.
  • この理論は1980年代に提唱され、その後広く受け入れられた。
    Lý thuyết này được đề xướng vào thập niên 1980 và sau đó được tiếp nhận rộng rãi.
  • 彼は働き方改革の必要性を提唱し続けている。
    Anh ấy liên tục đề xướng sự cần thiết của cải cách cách làm việc.
  • 市民団体が食品ロス削減キャンペーンを提唱した。
    Tổ chức công dân đã đề xướng chiến dịch cắt giảm lãng phí thực phẩm.
  • 彼女は包括的な評価フレームワークを提唱した。
    Cô ấy đề xướng một khung đánh giá toàn diện.
  • この概念を最初に提唱したのは誰ですか。
    Ai là người đầu tiên đề xướng khái niệm này?
  • 国際機関が協調的な資金メカニズムを提唱している。
    Tổ chức quốc tế đang đề xướng cơ chế tài chính phối hợp.
  • 若手研究者が大胆な仮説を提唱した。
    Nhà nghiên cứu trẻ đã đề xướng một giả thuyết táo bạo.
  • 提案ではなく、社会全体の変革を提唱する段階だ。
    Không còn là đề xuất nữa, mà là giai đoạn đề xướng chuyển đổi toàn xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 提唱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?