Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
chạm; tiếp xúc với; giáp với; kề bên; gần; sát
JP: このような接し方の変化は、他の変化もそうであるが、他の国においても起こっている。
VI: Sự thay đổi trong cách tiếp xúc như thế này, giống như những thay đổi khác, cũng đang xảy ra ở các quốc gia khác.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
tiếp đón (ví dụ: khách); chăm sóc; phục vụ; đối xử; xử lý; gặp gỡ
JP: もっと思いやりをもって接してやらないといけませんよ。
VI: Bạn cần phải đối xử tử tế hơn nữa đấy.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
nhận (tin tức); nhận được; nghe
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
gặp gỡ; tình cờ gặp
Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ
Lĩnh vực: Toán học
tiếp tuyến với
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
làm cho chạm; đưa vào tiếp xúc với; đưa gần; kết nối