探求
[Thám Cầu]
たんきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tìm kiếm; theo đuổi
JP: その問題はまだ十分に探求されていない。
VI: Vấn đề này vẫn chưa được khám phá đầy đủ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
博士たちは自然の神秘を探求した。
Các giáo sư đã khám phá bí ẩn của tự nhiên.
人工地球衛星の打ち上げは、普通宇宙探求のために行われるものと見なされている。
Việc phóng vệ tinh nhân tạo thường được coi là một phần của nỗ lực khám phá vũ trụ.
日本人とアメリカ人との重要な違いの一つは、日本人が安全な人生のコースを選ぶ傾向があるのに対して、アメリカ人は人生を探求し、それに挑戦したがることである。
Một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa người Nhật và người Mỹ là người Nhật có xu hướng chọn một con đường an toàn trong cuộc sống, trong khi người Mỹ thích khám phá và thử thách cuộc sống.