1. Thông tin cơ bản
- Từ: 捕獲
- Cách đọc: ほかく
- Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa 〜を捕獲する (suru-verb)
- Nghĩa khái quát: bắt giữ, bẫy bắt (động vật, sinh vật); thu bắt
- Độ trang trọng: Trang trọng; dùng trong quản lý sinh vật, nghiên cứu, tin tức
- Lĩnh vực: sinh thái, nông nghiệp, thủy sản, kiểm soát dịch hại, an toàn
2. Ý nghĩa chính
捕獲 chỉ hành vi bắt giữ sinh vật (động vật hoang dã, thủy sản, côn trùng) vì mục đích nghiên cứu, quản lý hay kiểm soát. Khác với 逮捕 (bắt người), 捕獲 thường áp dụng cho động vật/đối tượng phi nhân. Trong game/viễn tưởng cũng dùng theo nghĩa “bắt được” mục tiêu.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 捕まえる/捕える: “bắt, tóm” nói chung, khẩu ngữ hơn. 捕獲 trang trọng, kỹ thuật.
- 逮捕: bắt giữ con người theo luật.
- 拿捕(だほ): bắt giữ tàu thuyền (thuật ngữ hàng hải/quân sự).
- 駆除: “tiêu diệt, diệt trừ”; khác mục đích so với 捕獲 là “bắt sống/thu bắt”.
- 確保: “bảo đảm/giữ được”, rộng nghĩa; không chỉ đối tượng sống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aを捕獲する (bắt A); Aの捕獲に成功する/失敗する; 捕獲量 (sản lượng bắt), 捕獲許可 (giấy phép bắt), 捕獲作業 (công tác bắt giữ).
- Thụ động: Aが捕獲される (A bị bắt).
- Ngữ cảnh: quản lý động vật hoang dã, nghiên cứu sinh học, ngư nghiệp, kiểm soát loài ngoại lai/xâm hại, an toàn công cộng.
- Lưu ý đạo đức/pháp lý: nhiều khu vực yêu cầu giấy phép hoặc quy định nghiêm ngặt khi 捕獲 động vật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 捕まえる/捕える |
Đồng nghĩa gần |
bắt, tóm |
Khẩu ngữ; không nhấn mạnh thủ tục/quy định. |
| 逮捕 |
Phân biệt |
bắt giữ (người) |
Thuật ngữ tư pháp, đối tượng là con người. |
| 拿捕 |
Liên quan |
bắt giữ tàu thuyền |
Hàng hải/quân sự. |
| 駆除 |
Đối lập ngữ dụng |
diệt trừ |
Không phải “bắt sống”; mục tiêu là tiêu diệt. |
| 放獣/放流 |
Đối nghĩa |
thả thú/thả về tự nhiên |
Hành vi trả lại tự nhiên sau khi bắt. |
| 解放/釈放 |
Đối nghĩa |
thả, phóng thích |
Rộng nghĩa; 釈放 dùng cho người/đối tượng bị giam. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 捕: “bắt, chộp” (âm On: ホ; âm Kun: とらえる/つかまえる)
- 獲: “bắt được, thu được (con mồi)” (âm On: カク; âm Kun: え(る))
- Hợp nghĩa: 捕 + 獲 → “bắt được con mồi/đối tượng sống”. Hán-Việt: “bộ” + “hoạch”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi báo cáo nghiên cứu, hãy ghi rõ phương pháp 捕獲 (bẫy, lưới, đánh bắt chọn lọc), tác động đến cá thể và tỷ lệ sống sót sau thả. Trong truyền thông đại chúng, nên cân nhắc từ thay thế thân thiện (保護: bảo vệ, 保護のための捕獲: bắt để bảo vệ) để tránh gây hiểu lầm tiêu cực.
8. Câu ví dụ
- 外来種の魚を指定区域で捕獲した。
Đã bắt cá loài ngoại lai trong khu vực được chỉ định.
- クマの出没を受けて、安全のため捕獲が行われた。
Sau khi gấu xuất hiện, việc bắt giữ vì an toàn đã được tiến hành.
- 調査隊は標識を付けるために鳥を捕獲する。
Đoàn khảo sát bắt chim để gắn thẻ định danh.
- 違法な捕獲は生態系に深刻な影響を与える。
Bắt giữ trái phép gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
- 新型の罠でイノシシの捕獲に成功した。
Bằng bẫy kiểu mới đã bắt được lợn rừng thành công.
- 保護のため一時的に捕獲し、健康確認後に放獣した。
Đã tạm thời bắt để bảo vệ, sau khi kiểm tra sức khỏe thì thả về rừng.
- この地域ではタコの捕獲量が減っている。
Sản lượng bắt bạch tuộc ở khu vực này đang giảm.
- 罰則付きの捕獲規制が強化された。
Quy định về việc bắt giữ kèm chế tài đã được siết chặt.
- 研究のための捕獲には許可が必要だ。
Việc bắt giữ phục vụ nghiên cứu cần có giấy phép.
- ドローンで個体を追跡し捕獲地点を特定した。
Dùng drone để truy vết cá thể và xác định điểm bắt giữ.