挿絵
[Sáp Hội]
挿し絵 [Sáp Hội]
さし絵 [Hội]
挿し絵 [Sáp Hội]
さし絵 [Hội]
さしえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
minh họa (trong sách, báo, v.v.); hình ảnh
JP: この本には美しい挿絵が入っている。
VI: Quyển sách này có nhiều tranh minh họa đẹp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この本は挿絵を除いて252ページある。
Trừ phần minh họa, cuốn sách này có 252 trang.