挿入 [Sáp Nhập]
插入 [Sáp Nhập]
そうにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chèn vào; kết hợp; chèn vào giữa

JP: その作家さっか文体ぶんたい挿入そうにゅう語句ごくおおい。

VI: Phong cách viết của nhà văn đó có nhiều cụm từ chèn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ところどころさけごえのような、うめきごえのような効果こうかおん挿入そうにゅうされていることも、不気味ぶきみ気持きもわるかった。
Những âm thanh giống như tiếng hét, tiếng rên rỉ được chèn vào đây đó cũng khiến tôi cảm thấy rùng mình và khó chịu.

Hán tự

Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
Nhập vào; chèn
Sáp chèn; cắm vào; trồng

Từ liên quan đến 挿入