挿す [Sáp]
さす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chèn vào; đặt vào

JP: かれはボタンのあなはなした。

VI: Anh ấy đã cài một bông hoa vào lỗ cúc áo.

🔗 差す

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

trồng (cành giâm); cắm

🔗 挿し木

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cắm hoa

🔗 挿し花

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đeo (kiếm) vào thắt lưng

🔗 差す

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đóng; khóa; cài chặt

🔗 鎖す

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テレビのコンセントをして。
Cắm phích cắm TV vào.

Hán tự

Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)

Từ liên quan đến 挿す