指導員
[Chỉ Đạo Viên]
しどういん
Danh từ chung
hướng dẫn viên
JP: その新米のセールスマンが、トップの販売実績をあげたやり方は指導員の目を見はらせた。
VI: Cách làm việc của nhân viên bán hàng mới đó đã làm ngạc nhiên người hướng dẫn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は指導員としてみんなに尊敬されている。
Anh ấy được mọi người kính trọng như một hướng dẫn viên.
ロイはスキーの指導員の免許をとるためにとても一生懸命に練習しました。
Roy đã rất chăm chỉ luyện tập để lấy bằng huấn luyện viên trượt tuyết.