持ち運び [Trì Vận]
持運び [Trì Vận]
もちはこび

Danh từ chung

mang theo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コンパクトな辞書じしょで、はこびに便利べんりです。
Từ điển này nhỏ gọn, rất tiện để mang theo.
バッグにはいおおきさなのではこびはらくですね。
Nó vừa với túi xách nên mang theo rất tiện lợi.

Hán tự

Trì cầm; giữ
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 持ち運び