持ち越す
[Trì Việt]
持越す [Trì Việt]
持越す [Trì Việt]
もちこす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chuyển sang (vấn đề, quyết định, công việc, v.v.); chuyển tiếp; hoãn lại; trì hoãn; để lại
JP: 仕事は金曜日の11時に終わらなかったので、次の月曜日に持ち越すことにした。
VI: Công việc không kết thúc vào lúc 11 giờ vào thứ Sáu nên đã được dời sang thứ Hai tuần sau.