Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
buộc; cột; bó
JP: 書類は全部テープでくくられて金庫におさめられた。
VI: Tất cả giấy tờ đã được buộc bằng dây và cất vào két.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 cũng viết là 縊る
treo cổ
🔗 首を括る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tóm tắt; tổng hợp
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ước lượng; dự đoán
🔗 高を括る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhuộm buộc
🔗 括り染め
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Từ cổ
giam giữ; kiềm chế