拠金 [Cứ Kim]
醵金 [Cự Kim]
きょきん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đóng góp; quyên góp

Hán tự

Cứ dựa trên
Kim vàng
Cự đóng góp cho bữa tiệc (potluck)

Từ liên quan đến 拠金