折々 [Chiết 々]
折折 [Chiết Chiết]
おりおり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Trạng từ

thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一日ついたちさびしいペンのおといてくらした。には折々おりおり千代ちよ々々とこえきこえた。文鳥ぶんちょうさびしいからくのではなかろうかとかんがえた。しかし縁側えんがわると、二本にほんとまを、彼方かなたんだり、かたんだり、絶間たえまなくきつもどりつしている。すこしも不平ふへいらしい様子ようすはなかった。
Ngày hôm đó, tôi đã trải qua một ngày cô đơn chỉ nghe thấy tiếng bút. Thi thoảng tôi cũng nghe thấy tiếng chim sẻ kêu. Tôi tự hỏi liệu chúng có cô đơn không. Nhưng khi ra ban công nhìn, tôi thấy chúng bay đi bay lại liên tục giữa hai cành cây, không hề có vẻ gì là không hài lòng.

Hán tự

Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 折々