所感
[Sở Cảm]
しょかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
ấn tượng; suy nghĩ; cảm xúc; ý kiến
JP: 彼女は戦争について所感を述べた。
VI: Cô ấy đã bày tỏ suy nghĩ của mình về chiến tranh.