戦域
[Khuyết Vực]
せんいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Quân sự
khu vực chiến tranh; chiến trường; nhà hát