懶惰
[Lãn Nọa]
嬾惰 [Lãn Nọa]
嬾惰 [Lãn Nọa]
らんだ
らいだ
– 懶惰
Danh từ chungTính từ đuôi na
lười biếng; lười nhác; nhàn rỗi