懲罰 [Trừng Phạt]
ちょうばつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kỷ luật; trừng phạt; khiển trách

JP: シンガポールでは罪人ざいにん懲罰ちょうばつする方法ほうほうとしてむちちがある。

VI: Ở Singapore, việc đánh đòn là một hình thức trừng phạt tội phạm.

Hán tự

Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
Phạt hình phạt; trừng phạt

Từ liên quan đến 懲罰