憤り [Phẫn]
いきどおり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

phẫn nộ; tức giận

JP: よくも自分じぶんあざむいたなと、伯父おじたいしていきどおりをかんじた。

VI: Tôi cảm thấy phẫn nộ vì chú đã tự lừa dối mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ自分じぶんけた仕打しうちにいきどおりをかんじた。
Cô ấy cảm thấy phẫn nộ về cách mình đã bị đối xử.

Hán tự

Phẫn kích động; phẫn nộ; tức giận

Từ liên quan đến 憤り