慶福 [Khánh Phúc]
けいふく

Danh từ chung

sự kiện vui; hạnh phúc

Hán tự

Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có

Từ liên quan đến 慶福