感性
[Cảm Tính]
かんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
nhạy cảm
JP: 少女の鋭い感性に触れている。
VI: Tôi đang tiếp xúc với trí tuệ sắc bén của cô gái.