感性 [Cảm Tính]

かんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

nhạy cảm

JP: 少女しょうじょするど感性かんせいれている。

VI: Tôi đang tiếp xúc với trí tuệ sắc bén của cô gái.

Hán tự

Từ liên quan đến 感性

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 感性
  • Cách đọc: かんせい
  • Loại từ: Danh từ (tính chất trừu tượng)
  • Ý nghĩa khái quát: năng lực cảm thụ, độ nhạy cảm (thẩm mỹ/đời sống)
  • Ngữ vực: văn hóa, nghệ thuật, thiết kế, giáo dục, kinh doanh (truyền thông, marketing)
  • Cấu trúc thường gặp: 感性が豊かだ/鋭い/独特だ/現代的な感性/感性に訴える

2. Ý nghĩa chính

「感性」 là khả năng “cảm” và “nhạy” với cái đẹp, âm sắc, sắc thái, bầu không khí, cảm xúc… Không đồng nhất với lý trí; thiên về trực giác thẩm mỹ và độ nhạy cảm trong tiếp nhận.

3. Phân biệt

  • 感性 vs 感情: 「感情」 là cảm xúc nảy sinh; 「感性」 là năng lực cảm thụ để nhận ra cái đẹp/cảm xúc.
  • 感性 vs 感受性: Gần nghĩa; 「感受性」 nhấn “độ nhạy” tiếp nhận kích thích; 「感性」 thiên về phẩm chất thẩm mỹ, gu.
  • 感性 vs 直感: 「直感」 là trực giác (phán đoán tức thì); 「感性」 là nền tảng cảm thụ, không phải phán đoán.
  • 感性 vs センス: 「センス」 khẩu ngữ, nghĩa “gu”; 「感性」 trang trọng, phạm vi rộng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tính từ hóa: 感性が豊かだ/鋭い/洗練された/幼い/独創的な感性.
  • Cấu trúc: Aの感性に合う(hợp gu A), 感性に訴える(chạm vào cảm xúc), 感性を育む(bồi dưỡng).
  • Ngữ cảnh: phê bình nghệ thuật, thiết kế sản phẩm, giáo dục nghệ thuật, truyền thông thương hiệu.
  • Sắc thái: trí tuệ – thẩm mỹ, trang nhã; không quá khoa trương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
感受性 Đồng nghĩa gần tính nhạy cảm Thiên về độ nhạy tiếp nhận.
美意識 Liên quan ý thức thẩm mỹ Chú trọng hệ giá trị về cái đẹp.
直感 Khác biệt trực giác Phán đoán tức thời.
センス Liên quan khẩu ngữ gu, óc thẩm mỹ Không trang trọng bằng 感性.
理性 Đối lập bổ sung lý tính Đối trọng với cảm tính.
無神経 Đối nghĩa bối cảnh vô cảm, thô vụng Thiếu nhạy cảm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 感: on カン. Nghĩa: cảm nhận.
  • 性: on セイ. Nghĩa: tính chất, bản tính.
  • Ghép nghĩa: “tính cảm nhận” → năng lực cảm thụ, độ nhạy thẩm mỹ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo dục Nhật, 「子どもの感性を育む」 nhấn mạnh môi trường trải nghiệm đa giác quan. Trong thiết kế, cụm 「現代の感性に響くデザイン」 nghĩa là thiết kế “bắt mạch” cảm nhận của công chúng hiện đại. Khi đánh giá con người, khen 「感性が鋭い」 thể hiện sự trân trọng tinh tế.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は音の微妙な違いを聞き分ける感性がある。
    Cô ấy có cảm tính phân biệt được những khác biệt tinh tế của âm thanh.
  • この映画は現代の感性に響く。
    Bộ phim này chạm tới cảm nhận của thời đại hiện nay.
  • 子どもの感性を育む教育が求められている。
    Giáo dục bồi dưỡng cảm tính cho trẻ em đang được đề cao.
  • 彼の感性は独特で、作品に個性がある。
    Cảm tính của anh ấy độc đáo nên tác phẩm rất cá tính.
  • 市場の感性に合った広告表現を考える。
    Nghĩ các biểu đạt quảng cáo phù hợp với gu của thị trường.
  • 季節の移ろいに敏感な感性を持ちたい。
    Tôi muốn có cảm tính nhạy cảm với sự chuyển mùa.
  • 彼女の洗練された感性がブランドを変えた。
    Cảm tính tinh luyện của cô ấy đã thay đổi cả thương hiệu.
  • 数字だけでなく感性にも訴える提案だ。
    Đây là đề xuất không chỉ thuyết phục bằng con số mà còn chạm vào cảm tính.
  • 異文化に触れて感性の幅が広がった。
    Tiếp xúc liên văn hóa giúp bề rộng cảm tính của tôi được mở rộng.
  • 粗雑な言葉は人の感性を傷つけることがある。
    Lời lẽ thô lỗ đôi khi làm tổn thương cảm tính của người khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 感性 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?