意気組 [Ý Khí Tổ]
意気組み [Ý Khí Tổ]
いきぐみ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

háo hức; nhiệt tình

🔗 意気込み

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Khí tinh thần; không khí
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn

Từ liên quan đến 意気組