1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意外
- Cách đọc: いがい
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (ナ形容詞) / Danh từ
- Nghĩa khái quát: điều không ngờ tới; bất ngờ, ngoài dự đoán
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được cả văn nói và văn viết
- Mẫu ngữ pháp thường gặp: 意外な+N; Nは意外だ; 意外に/意外と+A/Phó từ; 意外にも+V/A
2. Ý nghĩa chính
意外 diễn tả cảm giác hoặc thực tế “khác với dự đoán” hay “không như mình nghĩ”. Dùng để nói một kết quả/đặc điểm khiến người nói bất ngờ.
- Với tư cách tính từ-na: 意外な結果(kết quả ngoài dự đoán)/ それは意外だ(cái đó bất ngờ thật)
- Phó từ: 意外に・意外と(khá là/không ngờ là): 意外に難しい, 意外と安い
- Cụm nhấn mạnh: 意外にも(mang sắc thái trang trọng hơn trong văn viết)
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 意外 vs 以外(いがい): Cùng cách đọc nhưng khác nghĩa. 意外 = bất ngờ; 以外 = “ngoài ra/ngoại trừ”. Ví dụ: 彼以外(ngoài anh ấy ra)/ 結果は意外(kết quả bất ngờ).
- 予想外 gần nghĩa “ngoài dự đoán”, trang trọng hơn; 思いがけない thiên về sắc thái văn chương, giàu cảm xúc.
- 意外と là phó từ của 意外: 意外とおいしい(ngon ngoài dự đoán).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng khi đánh giá của người nói khác với dự đoán ban đầu: 意外に時間がかかる.
- Kết hợp tự nhiên: 意外な事実/発見/結果/展開/才能/組み合わせ.
- Văn viết thường dùng: 意外にも, 意外性(tính bất ngờ).
- Lưu ý: 意外と thường đi với tính từ mức độ: 意外と簡単, 意外と高い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予想外 | Đồng nghĩa gần | ngoài dự đoán | Trang trọng hơn, văn viết/báo chí |
| 思いがけない | Đồng nghĩa | không ngờ tới | Giàu sắc thái cảm xúc |
| 意外と | Biến thể/phó từ | không ngờ là… | Dùng trước tính từ/động từ |
| 意外にも | Biến thể | thật bất ngờ là… | Trang trọng, nhấn mạnh |
| 驚き | Liên quan | sự ngạc nhiên | Danh từ cảm xúc |
| 当然 | Đối nghĩa | đương nhiên | Trái nghĩa về kỳ vọng |
| 予想通り | Đối nghĩa | đúng như dự đoán | Không có yếu tố bất ngờ |
| 以外 | Dễ nhầm | ngoài ra/ngoại trừ | Khác nghĩa hoàn toàn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 意: ý chí, suy nghĩ; âm On: イ
- 外: bên ngoài; âm On: ガイ
- Ý kết hợp: “ra ngoài ý định” → bất ngờ, ngoài dự đoán.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “Aは意外だ”, người nói đặt A đối lập với “kỳ vọng ban đầu”. Dùng 意外と khi muốn hạ nhẹ mức độ phán đoán: 意外といける(không ngờ mà cũng ổn phết). Trong văn viết, “意外にも” giúp câu văn chặt chẽ, khách quan hơn.
8. Câu ví dụ
- その映画がこんなに面白いとは意外だった。
Bộ phim đó hay đến mức này thì thật là bất ngờ.
- 結果は意外に良かった。
Kết quả không ngờ lại tốt.
- 彼が遅刻しないのは意外だ。
Việc anh ấy không đi trễ thì thật bất ngờ.
- 東京の冬は意外と寒い。
Mùa đông ở Tokyo lạnh hơn mình tưởng.
- 新人が意外な才能を見せた。
Nhân viên mới đã thể hiện một tài năng bất ngờ.
- その店は見た目より意外に高い。
Cửa hàng đó đắt hơn vẻ bề ngoài gợi ra.
- 彼女が数学に強いのは意外だった。
Thật bất ngờ khi cô ấy giỏi toán.
- 旅先で意外な出会いがあった。
Tôi đã có một cuộc gặp gỡ bất ngờ trong chuyến đi.
- これは意外にも簡単に解決できた。
Cái này thật bất ngờ lại giải quyết được dễ dàng.
- 彼の提案には意外性がある。
Đề xuất của anh ấy có tính bất ngờ.