悲哀 [Bi Ai]
ひあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

nỗi buồn

JP: 知識ちしきもの悲哀ひあいす。

VI: Kẻ thêm tri thức là thêm buồn phiền.

Hán tự

Bi đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm

Từ liên quan đến 悲哀