悪趣味 [Ác Thú Vị]
あくしゅみ

Danh từ chungTính từ đuôi na

thẩm mỹ kém; gu kém; lòe loẹt; thô tục

Danh từ chungTính từ đuôi na

hành vi xấu; hành vi khó chịu; tính cách lệch lạc; tính cách xấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんなあく趣味しゅみ下品げひんなネタをはなすな。
Đừng nói những chuyện thô tục và tệ hại như thế.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Thú ý nghĩa; thú vị
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 悪趣味