悪化 [Ác Hóa]

あっか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xấu đi; trở nên tồi tệ hơn; làm trầm trọng; thoái hóa; tham nhũng

JP: つにつれて、天気てんき次第しだい悪化あっかしつつあった。

VI: Ngày càng trôi qua, thời tiết ngày càng xấu đi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ容体ようだい悪化あっかした。
Tình trạng sức khỏe của anh ấy đã xấu đi.
トムの容体ようだい悪化あっかした。
Tình trạng của Tom đã xấu đi.
午後ごごには天候てんこう悪化あっかします。
Thời tiết sẽ xấu đi vào buổi chiều.
年々ねんねん公害こうがい悪化あっかする。
Ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng hơn.
悪化あっかしたのですか。
Tình hình đã trở nên tồi tệ hơn phải không?
トムの体調たいちょう悪化あっかした。
Sức khỏe của Tom đã xấu đi.
状況じょうきょうはどんどん悪化あっかしてます。
Tình hình đang ngày càng tồi tệ.
彼女かのじょ容態ようだい昨日きのう悪化あっかした。
Tình trạng sức khỏe của cô ấy đã xấu đi hôm qua.
彼女かのじょ容態ようだい昨晩さくばん悪化あっかした。
Tình trạng sức khỏe của cô ấy đã xấu đi tối qua.
長旅ながたび彼女かのじょきず悪化あっかした。
Chấn thương của cô ấy trở nên trầm trọng hơn sau chuyến đi dài.

Hán tự

Từ liên quan đến 悪化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 悪化
  • Cách đọc: あっか
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (悪化する)
  • Nghĩa khái quát: Trở nên xấu đi, trầm trọng hơn; sự suy giảm, diễn biến xấu.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ sự tệ đi của tình trạng: sức khỏe, kinh tế, quan hệ, thời tiết, tình hình chính trị...
- Dùng với 悪化する(trở nên tệ hơn), 悪化させる(làm cho tệ hơn).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 悪化: chuyển biến theo hướng xấu nói chung.
  • 深刻化: trở nên nghiêm trọng, nhấn mức độ nặng nề, không nhất thiết là xấu đi theo thời gian.
  • 悪循環: vòng luẩn quẩn xấu; là hệ quả, không phải chỉ biến chuyển một trạng thái.
  • Đối ứng: 改善/好転 = cải thiện, chuyển biến tốt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 状況が悪化する/症状を悪化させる
  • Ngữ cảnh: báo cáo y tế, tin kinh tế, thời sự, quản trị rủi ro.
  • Phó từ thường đi kèm: さらに、急速に、徐々に、著しく。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
劣化 Gần nghĩa sự xuống cấp Vật chất/chất lượng vật lý.
悪循環 Liên quan vòng xoáy tiêu cực Chuỗi hệ quả xấu.
改善 Đối nghĩa cải thiện Chung cho nhiều bối cảnh.
好転 Đối nghĩa chuyển biến tốt Thường dùng với tình hình/kinh tế.
深刻化 Liên quan trở nên nghiêm trọng Nhấn mức độ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 悪: xấu.
  • 化: biến hóa, thay đổi.
  • Hợp nghĩa: 悪(xấu)+ 化(trở thành)→ “trở nên xấu đi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, hãy nêu “chỉ báo” và “tốc độ” để định lượng 悪化: 失業率が急速に悪化、在庫が徐々に悪化。Nếu có can thiệp, dùng thể gây khiến: 政策の遅れが状況を悪化させた。

8. Câu ví dụ

  • 天候の影響で収益が悪化した。
    Do thời tiết, doanh thu đã xấu đi.
  • 彼の容体が急に悪化した。
    Tình trạng của anh ấy đột ngột trở nặng.
  • 無理な節約は人間関係を悪化させることがある。
    Tiết kiệm quá mức đôi khi làm xấu đi các mối quan hệ.
  • インフレで消費者心理が悪化している。
    Lạm phát khiến tâm lý người tiêu dùng trở nên tệ hơn.
  • 在庫の積み上がりで資金繰りが悪化した。
    Tồn kho tăng khiến dòng tiền trở nên xấu đi.
  • 対策を怠ると状況はさらに悪化する。
    Nếu lơ là biện pháp đối phó, tình hình sẽ càng tệ hơn.
  • 過労が症状を悪化させた。
    Làm việc quá sức đã làm triệu chứng nặng hơn.
  • 評価指標は昨年より悪化している。
    Các chỉ số đánh giá đang xấu đi so với năm ngoái.
  • 小さなミスが信用悪化につながった。
    Lỗi nhỏ đã dẫn tới việc suy giảm uy tín.
  • 早期対応で事態の悪化を防げた。
    Nhờ xử lý sớm đã ngăn được tình hình xấu đi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 悪化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?