悩ましい
[Não]
なやましい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
quyến rũ; gợi cảm; mê hoặc
JP: 彼女は悩ましい目つきで僕を見た。
VI: Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt đầy ẩn ý.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó khăn; khó xử; gai góc; khó
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
lo lắng; bất an
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の悩ましげな姿を見て、彼はすっかり夢中になってしまいました。
Anh ấy đã hoàn toàn mê mẩn vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy.
自分の名前をネットで検索したら、初めの5ページは私のことじゃないのよ。それって誇りに思うべきか恥ずべきか。悩ましいわ。
Khi tôi tìm tên mình trên mạng, 5 trang đầu tiên không phải về tôi. Không biết nên tự hào hay xấu hổ.